Phiên âm : yè
Hán Việt : diệp
Bộ thủ : Hỏa (火, 灬)
Dị thể : 烨
Số nét : 14
Ngũ hành :
(Hình) Chói lọi, rực rỡ.(Hình) § Xem diệp diệp 燁燁.§ Cũng như diệp 爗.