Phiên âm : huáng
Hán Việt : hoàng
Bộ thủ : Hỏa (火, 灬)
Dị thể : không có
Số nét : 13
Ngũ hành : Hỏa (火)
(Hình) Sáng sủa, sáng rực. ◎Như: huy hoàng 輝煌 rực rỡ. ◇Cù Hựu 瞿佑: Đăng hỏa huy hoàng, chiếu đắc như đồng bạch trú nhất tường 燈火輝煌, 照得如同白晝一祥 (Vĩnh Châu dã miếu kí 永州野廟記) Đèn đuốc rực rỡ, chiếu sáng như ban ngày.