Phiên âm : tàng
Hán Việt : nãng
Bộ thủ : Hỏa (火, 灬)
Dị thể : 燙
Số nét : 10
Ngũ hành :
烫: (燙)tàng1. 温度高, 皮肤接触温度高的物体感觉疼痛: 烫手.烫嘴.2. 用热的物体使另外的物体起变化: 烫酒.烫衣服.烫金.烫伤.3. 特指“烫发”: 电烫.冷烫.