VN520


              

Phiên âm : tàng

Hán Việt : nãng

Bộ thủ : Hỏa (火, 灬)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

: (燙)tàng
1. 温度高, 皮肤接触温度高的物体感觉疼痛: 烫手.烫嘴.
2. 用热的物体使另外的物体起变化: 烫酒.烫衣服.烫金.烫伤.
3. 特指“烫发”: 电烫.冷烫.


Xem tất cả...