Phiên âm : chì
Hán Việt : sí
Bộ thủ : Hỏa (火, 灬)
Dị thể : 熾
Số nét : 9
Ngũ hành : Hỏa (火)
炽: (熾)chì热烈旺盛: 炽焰.炽热.炽烈.炽情.白炽.