Phiên âm : liàn
Hán Việt : luyện
Bộ thủ : Hỏa (火, 灬)
Dị thể : 煉
Số nét : 9
Ngũ hành : Hỏa (火)
炼: (煉)liàn1. 用火烧制或用加热等方法使物质纯净, 坚韧, 浓缩: 炼钢.炼焦.炼油.炼乳.炼狱.锤炼.2. 用心琢磨使精练: 炼字.炼句.