VN520


              

Phiên âm : liàn

Hán Việt : luyện

Bộ thủ : Hỏa (火, 灬)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Hỏa (火)

: (煉)liàn
1. 用火烧制或用加热等方法使物质纯净, 坚韧, 浓缩: 炼钢.炼焦.炼油.炼乳.炼狱.锤炼.
2. 用心琢磨使精练: 炼字.炼句.


Xem tất cả...