Phiên âm : bǐng
Hán Việt : bỉnh
Bộ thủ : Hỏa (火, 灬)
Dị thể : không có
Số nét : 9
Ngũ hành : Hỏa (火)
(Hình) Sáng tỏ, quang minh.(Phó) Rõ ràng, minh bạch. ◎Như: bỉnh nhiên 炳然 rõ ràng, bỉnh bỉnh 炳炳 rờ rỡ, rõ rệt.(Động) Cầm, nắm. § Thông bỉnh 秉