VN520


              

Phiên âm : bǐng

Hán Việt : bỉnh

Bộ thủ : Hỏa (火, 灬)

Dị thể : không có

Số nét : 9

Ngũ hành : Hỏa (火)

(Hình) Sáng tỏ, quang minh.
(Phó) Rõ ràng, minh bạch. ◎Như: bỉnh nhiên 炳然 rõ ràng, bỉnh bỉnh 炳炳 rờ rỡ, rõ rệt.
(Động) Cầm, nắm. § Thông bỉnh


Xem tất cả...