Phiên âm : miè
Hán Việt : diệt
Bộ thủ : Hỏa (火, 灬)
Dị thể : 滅
Số nét : 5
Ngũ hành :
灭: (滅)miè1. 火熄: 熄灭.2. 消失, 丧失: 灭口.灭亡.不可磨灭.灭族.3. 淹没: 灭顶之灾.