Phiên âm : yuè, yào
Hán Việt : thược
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : không có
Số nét : 20
Ngũ hành : Thủy (水)
(Động) Ngâm, tẩm.(Động) Nấu. ◎Như: thược mính 瀹茗 nấu trà.(Động) Khơi thông, đào cho thông. ◎Như: sơ thược 疏瀹 khơi đào.