VN520


              

Phiên âm : yuè, yào

Hán Việt : thược

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể : không có

Số nét : 20

Ngũ hành : Thủy (水)

(Động) Ngâm, tẩm.
(Động) Nấu. ◎Như: thược mính 瀹茗 nấu trà.
(Động) Khơi thông, đào cho thông. ◎Như: sơ thược 疏瀹 khơi đào.