VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瀨
Phiên âm :
lài
Hán Việt :
Bộ thủ :
Thủy (水, 氵)
Dị thể :
濑
Số nét :
19
Ngũ hành :
瀨
: lài
xem “濑”.
瀨戶內海 (lài hù nèi hǎi) : 瀨 hộ nội hải
湍瀨 (tuān lài) : thoan 瀨