Phiên âm : xiāo
Hán Việt : tiêu
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : 潇
Số nét : 19
Ngũ hành : Thủy (水)
(Danh) Sông Tiêu.♦(Hình) Ào ạt, mạnh bạo (gió mưa). ◎Như: phong vũ tiêu tiêu 風雨瀟瀟 gió mưa ào ạt.