VN520


              

Phiên âm : yíng

Hán Việt : doanh

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể : không có

Số nét : 19

Ngũ hành :

(Danh) Bể lớn. ◎Như: doanh hải 瀛海 bể lớn. ◇Vương Sung 王充: Cửu châu chi ngoại, cánh hữu doanh hải 九州之外, 更有瀛海 (Đàm thiên 談天) Ở ngoài Cửu Châu, còn có bể lớn.
(Danh) Ao, đầm.