Phiên âm : shěn, chèn
Hán Việt : trầm, thẩm, trấm
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : 渖
Số nét : 18
Ngũ hành :
(Danh) Nước, chất lỏng. ◎Như: mặc trầm vị can 墨瀋未乾 nét mực chưa khô.