Phiên âm : shī, qì
Hán Việt : thấp
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : 湿
Số nét : 17
Ngũ hành :
§ Cũng như thấp 溼.(Động) § Xem thấp thấp 濕濕.