VN520


              

Phiên âm : jiàn

Hán Việt : giản

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể :

Số nét : 15

Ngũ hành :

(Danh) Khe, suối, chỗ nước chảy giữa hai núi. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Hoa lạc giản lưu hương 花落澗流香 (Du sơn tự 斿山寺) Hoa rụng, dòng suối trôi hương thơm.