VN520


              

Phiên âm : chè

Hán Việt : triệt

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể : không có

Số nét : 15

Ngũ hành : Thủy (水)

(Hình) Trong (nước). ◎Như: thanh triệt 清澈 trong suốt.
(Động) Suốt, thấu. § Thông triệt 徹.
(Động) Thông hiểu, hiểu rõ. ◎Như: đỗng triệt 洞澈 hiểu rành mạch. § Cũng viết là 洞徹.