Phiên âm : qī
Hán Việt : tất, thế
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : không có
Số nét : 14
Ngũ hành :
(Danh) Sông Tất.
(Danh) Cây sơn (thực vật).
(Danh) Sơn (chất liệu). ◎Như: du tất 油漆 sơn dầu.
(Danh) Họ Tất.
(Hình) Đen.
(Động) Sơn. ◎Như: bả xa tử tất nhất tất 把車子漆一漆 sơn lại xe.