VN520


              

Phiên âm : làn

Hán Việt : lạm, lãm, cãm

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể :

Số nét : 13

Ngũ hành :

: (濫)làn
1. 流水漫溢: 泛滥.
2. 不加选择, 不加节制: 滥用职权.宁缺勿滥.滥伐.
3. 浮泛不合实际: 陈词滥调.滥竽充数.