Phiên âm : làn
Hán Việt : lạm, lãm, cãm
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : 濫
Số nét : 13
Ngũ hành :
滥: (濫)làn1. 流水漫溢: 泛滥.2. 不加选择, 不加节制: 滥用职权.宁缺勿滥.滥伐.3. 浮泛不合实际: 陈词滥调.滥竽充数.