Phiên âm : míng, mǐng
Hán Việt : minh
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : không có
Số nét : 13
Ngũ hành :
(Danh) Bể, biển. ◎Như: Nam minh 南溟 bể Nam.(Hình) Mưa nhỏ.(Hình) Đen xanh.