VN520


              

Phiên âm : míng, mǐng

Hán Việt : minh

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể : không có

Số nét : 13

Ngũ hành :

(Danh) Bể, biển. ◎Như: Nam minh 南溟 bể Nam.
(Hình) Mưa nhỏ.
(Hình) Đen xanh.