VN520


              

Phiên âm : yuán

Hán Việt : nguyên

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể : không có

Số nét : 13

Ngũ hành : Thủy (水)

(Danh) Nguồn. ◎Như: ẩm thủy tư nguyên 飲水思源 uống nước nhớ nguồn.
(Danh) Gốc, căn bổn. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Tiên sanh dĩ tri ngã bệnh nguyên, tương dụng hà dược trị chi? 先生已知我病源, 將用何藥治之? (Đệ tứ thập cửu hồi) Tiên sinh biết gốc bệnh của tôi, vậy phải dùng thuốc gì trị được?
(Danh) Họ Nguyên.
(Phó) Nguyên nguyên 源源 cuồn cuộn không ngừng, nối tiếp không dứt.


Xem tất cả...