VN520


              

Phiên âm : kuì

Hán Việt : hội

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành :

溃 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (潰)kuì
1. 大水冲开堤岸: 溃决.溃堤.
2. 散乱, 垮台: 溃败.溃退.溃散.溃逃.溃不成军.崩溃.溃乱.
3. 肌肉组织因腐烂而破了口: 溃烂.溃疡.
二, : (潰)huì
同“殨”.


Xem tất cả...