Phiên âm : kuì
Hán Việt : hội
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : 潰
Số nét : 12
Ngũ hành :
溃 chữ có nhiều âm đọc:一, 溃: (潰)kuì1. 大水冲开堤岸: 溃决.溃堤.2. 散乱, 垮台: 溃败.溃退.溃散.溃逃.溃不成军.崩溃.溃乱.3. 肌肉组织因腐烂而破了口: 溃烂.溃疡.二, 溃: (潰)huì同“殨”.