VN520


              

Phiên âm : jiǎo, jiù

Hán Việt : tưu, tiểu, tiều

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể : không có

Số nét : 12

Ngũ hành : Thủy (水)

(Danh) Cái đầm sâu.
(Hình) Thanh tĩnh.
(Hình) Mát mẻ.
Một âm là tiểu. (Hình) Tiểu ải 湫隘 trũng và hẹp. ◇Tả truyện 左傳: Tử chi trạch cận thị, tiểu ải hiêu trần 子之宅近市, 湫隘囂塵 (Chiêu Công tam niên 昭公三年) Nhà ông gần chợ, thấp hẹp, ồn ào, bụi bặm.
§ Cũng đọc là tiều.