Phiên âm : jiàn, jiān
Hán Việt : tiệm, tiêm, tiềm
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : 漸
Số nét : 11
Ngũ hành :
渐 chữ có nhiều âm đọc:
一, 渐: (漸)jiàn
1. 慢慢地, 一点一点地: 逐渐.渐进.渐渐.渐次.渐悟.渐冉.防微杜渐.
2. 加剧: 疾大渐.
3. 疏导: 渐九川.
二, 渐: (漸)jiān
1. 浸: 渐渍.渐洳.渐染.渐仁摩谊.
2. 流入: 东渐于海.