VN520


              

Phiên âm : yuān

Hán Việt : uyên

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành : Thủy (水)

: (淵)yuān
1. 深水, 潭: 渊水.渊谷.渊林.渊薮.深渊.临渊羡鱼.
2. 深: 渊博.渊源.渊浩.渊玄.渊邈.渊儒.渊识.
3. (Danh từ) Họ.