Phiên âm : yuān
Hán Việt : uyên
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : 淵
Số nét : 11
Ngũ hành : Thủy (水)
渊: (淵)yuān1. 深水, 潭: 渊水.渊谷.渊林.渊薮.深渊.临渊羡鱼.2. 深: 渊博.渊源.渊浩.渊玄.渊邈.渊儒.渊识.3. (Danh từ) Họ.