Phiên âm : diàn
Hán Việt : điến
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : 澱
Số nét : 11
Ngũ hành : Thủy (水)
(Danh) Chỗ nước cạn (hồ, ao nước nông).§ Giản thể của chữ 澱.