VN520


              

Phiên âm : shuàn

Hán Việt :

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể : không có

Số nét : 11

Ngũ hành :

: shuàn
1. 摇动着冲刷, 略微洗洗: 涮瓶子.
2. 把肉片等放在滚水里烫一下就取出来蘸作料吃: 涮羊肉.涮锅子.
3. 耍弄, 骗: 别涮我啦.