Phiên âm : shuàn
Hán Việt :
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : không có
Số nét : 11
Ngũ hành :
涮: shuàn1. 摇动着冲刷, 略微洗洗: 涮瓶子.2. 把肉片等放在滚水里烫一下就取出来蘸作料吃: 涮羊肉.涮锅子.3. 耍弄, 骗: 别涮我啦.