VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : địch

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Thủy (水)

: (滌)dí
1. 洗: 洗涤.涤濯.涤除.涤荡.涤瑕荡秽.
2. 古代指养祭牲的房子.
3. 古代指音乐节奏急速.