VN520


              

Phiên âm : tāo, táo

Hán Việt : đào

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Thủy (水)

: (濤)tāo
1. 大波浪: 波涛.浪涛.惊涛骇浪.
2. 像波涛的声音: 松涛阵阵.