Phiên âm : tì
Hán Việt : thế
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : không có
Số nét : 10
Ngũ hành :
(Danh) Nước mắt. ◇Trần Tử Ngang 陳子昂: Độc sảng nhiên nhi thế hạ 獨愴然而涕下 (Đăng U Châu đài ca 登幽州臺歌) Một mình đau thương mà rơi nước mắt.
(Danh) Nước mũi. ◇Vương Bao 王襃: Tị thế trường nhất xích 鼻涕長一尺 (Đồng ước 僮約) Nước mũi dài một thước.