Phiên âm : nóng
Hán Việt : nùng
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : 濃
Số nét : 9
Ngũ hành : Thủy (水)
浓: (濃)nóng1. 含某种成分多, 与“淡”相对: 浓茶.浓雾.浓墨.浓眉.浓重.浓郁.2. 深厚, 不淡薄: 情深意浓.