VN520


              

Phiên âm : nóng

Hán Việt : nùng

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Thủy (水)

: (濃)nóng
1. 含某种成分多, 与“淡”相对: 浓茶.浓雾.浓墨.浓眉.浓重.浓郁.
2. 深厚, 不淡薄: 情深意浓.