Phiên âm : hǔ
Hán Việt : hử
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : 滸
Số nét : 9
Ngũ hành : Thủy (水)
浒 chữ có nhiều âm đọc:一, 浒: (滸)hǔ水边: 水浒.二, 浒: (滸)xǔ1. 〔浒墅关〕2. 〔浒浦〕均为地名, 均在中国江苏省.3.