Phiên âm : hún, hùn
Hán Việt : hồn
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : 渾
Số nét : 9
Ngũ hành : Thủy (水)
浑: (渾)hún1. 水不清, 污浊: 浑水摸鱼.浑浊.2. 骂人糊涂, 不明事理: 浑人.浑话.浑蛋.浑浑噩噩.3. 全, 满: 浑身.浑然.4. 天然的, 淳朴的: 浑古.浑朴.浑厚.5. 简直: “白头搔更短, 浑欲不胜簪.”6. (Danh từ) Họ.