VN520


              

Phiên âm : hún, hùn

Hán Việt : hồn

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Thủy (水)

: (渾)hún
1. 水不清, 污浊: 浑水摸鱼.浑浊.
2. 骂人糊涂, 不明事理: 浑人.浑话.浑蛋.浑浑噩噩.
3. 全, 满: 浑身.浑然.
4. 天然的, 淳朴的: 浑古.浑朴.浑厚.
5. 简直: “白头搔更短, 浑欲不胜簪.”
6. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...