Phiên âm : zhuó
Hán Việt : trọc, trạc
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : 濁
Số nét : 9
Ngũ hành :
浊: (濁)zhuó1. 水不清, 不干净: 浑浊.污浊.浊浪.浊流.2. 混乱: 浊世.3. 声音低沉粗重: 浊声浊气.浊音.