VN520


              

Phiên âm : zhuó

Hán Việt : trọc, trạc

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành :

: (濁)zhuó
1. 水不清, 不干净: 浑浊.污浊.浊浪.浊流.
2. 混乱: 浊世.
3. 声音低沉粗重: 浊声浊气.浊音.


Xem tất cả...