Phiên âm : jiāng, jiàng
Hán Việt : tương
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : 漿
Số nét : 10
Ngũ hành : Thủy (水)
浆 chữ có nhiều âm đọc:一, 浆: (漿)jiāng1. 比较浓的液体: 豆浆.纸浆.灰浆.浆果.浆液.2. 用粉浆或米汤等浸润纱, 布, 衣服等物: 浆洗.二, 浆: (漿)jiàng同“糨”.