VN520


              

Phiên âm : jiāng, jiàng

Hán Việt : tương

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể : 漿

Số nét : 10

Ngũ hành : Thủy (水)

浆 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (漿)jiāng
1. 比较浓的液体: 豆浆.纸浆.灰浆.浆果.浆液.
2. 用粉浆或米汤等浸润纱, 布, 衣服等物: 浆洗.
二, : (漿)jiàng
同“糨”.


Xem tất cả...