Phiên âm : qiǎn
Hán Việt : thiển, tiên
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : 淺
Số nét : 8
Ngũ hành :
浅 chữ có nhiều âm đọc:
一, 浅: (淺)qiǎn
1. 从表面到底或外面到里面距离小的, 与“深”相对: 深浅.浅滩.浅海.屋子进深浅.
2. 不久, 时间短: 年代浅.
3. 程度不深的: 这篇文章很浅.浅薄.浅尝.浅见.浅近.浅陋.
4. 颜色淡薄: 浅红.浅淡.
二, 浅: (淺)jiān
1. 〔浅浅〕流水声.
2.