Phiên âm : xiōng
Hán Việt : hung
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : 汹
Số nét : 9
Ngũ hành :
(Phó, tính) § Xem hung dũng 洶湧.(Phó, tính) § Xem hung hung 洶洶.