VN520


              

Phiên âm : jí, jié

Hán Việt : khiết

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Thủy (水)

: (潔)jié
1. 干净: 清洁.整洁.纯洁.洁具.洁癖.
2. 廉明, 不贪污或指人的品德高尚: 廉洁.洁身自好.


Xem tất cả...