Phiên âm : jí, jié
Hán Việt : khiết
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : 潔
Số nét : 9
Ngũ hành : Thủy (水)
洁: (潔)jié1. 干净: 清洁.整洁.纯洁.洁具.洁癖.2. 廉明, 不贪污或指人的品德高尚: 廉洁.洁身自好.