VN520


              

Phiên âm : xiè

Hán Việt : tả

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành :

: (瀉)xiè
1. 液体很快地流: 倾泻.
2. 排出稀屎: 泻肚.泻药.