Phiên âm : xiè
Hán Việt : tả
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : 瀉
Số nét : 8
Ngũ hành :
泻: (瀉)xiè1. 液体很快地流: 倾泻.2. 排出稀屎: 泻肚.泻药.