VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
泵
Phiên âm :
Bèng
Hán Việt :
bơm
Bộ thủ :
Thủy (水, 氵)
Dị thể :
không có
Số nét :
9
Ngũ hành :
bơm
增压水泵 (zēng yā shuǐ bèng) : bơm tăng áp
化工泵 (huà gōng bèng) : bơm hóa chất
喷射泵 (pēn shè bèng) : bơm phun
循环油泵 (xún huán yóu bèng) : Máy bơm dầu tuần hoàn
泵油值班 (bèng yóu zhí bān) : Trực ban bơm dầu
滑片泵 (huá piàn bèng) : bơm cánh gạt
自吸离心泵 (zì xī lí xīn bèng) : bơm ly tâm tự hút
旋涡泵 (xuán wō bèng) : bơm xoáy
泥浆泵 (ní jiāng bèng) : Máy hút bùn
双吸离心泵 (shuāng xī lí xīn bèng) : bơm ly tâm hút đôi
空气泵 (kōng qì bèng) : Máy bơm không khí
混流泵 (hùn liú bèng) : bơm lưu lượng hỗn hợp
離心泵 (lí xīn bèng) : li tâm bơm
电动泵 (diàn dòng bèng) : bơm điện
水泵 (shuǐ bèng) : bơm nước
隔膜泵 (gé mó bèng) : bơm màng
Xem tất cả...