Phiên âm : yǒng
Hán Việt : vịnh
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : không có
Số nét : 8
Ngũ hành : Thủy (水)
(Động) Lặn, đi ngầm dưới nước. ◎Như: du vịnh 游泳 bơi lội.