Phiên âm : nìng, zhǔ
Hán Việt : nính
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : 濘
Số nét : 8
Ngũ hành : Thủy (水)
泞: (濘)nìng烂泥: 泥泞.