Phiên âm : yī, yì
Hán Việt : dật
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : không có
Số nét : 8
Ngũ hành :
(Động) Đầy tràn. § Thông dật 溢.(Hình) Buông thả, phóng đãng. § Thông dật 佚. ◎Như: kiêu xa dâm dật 驕奢淫泆 ngạo mạn, xa xỉ, hoang dâm, phóng túng.