VN520


              

Phiên âm : yī, yì

Hán Việt : dật

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể : không có

Số nét : 8

Ngũ hành :

(Động) Đầy tràn. § Thông dật 溢.
(Hình) Buông thả, phóng đãng. § Thông dật 佚. ◎Như: kiêu xa dâm dật 驕奢淫泆 ngạo mạn, xa xỉ, hoang dâm, phóng túng.