Phiên âm : zhǎo
Hán Việt : chiểu
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : không có
Số nét : 8
Ngũ hành :
(Danh) Ao nước. ◎Như: chiểu trạch 沼澤 ao đầm. ◇Chu Văn An 朱文安: Ngư phù cổ chiểu long hà tại 魚浮古沼龍何在 (Miết trì 鱉池) Cá nổi trong ao xưa, rồng ở chốn nào?