Phiên âm : mò
Hán Việt : mạt
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : không có
Số nét : 8
Ngũ hành :
(Danh) Bọt (nổi lên trên mặt nước). ◎Như: phì tạo mạt 肥皂沫 bọt xà phòng.(Danh) Nước bọt. ◎Như: thóa mạt 唾沫 nước bọt.(Động) Ngừng, đình chỉ, chấm dứt.