Phiên âm : lún
Hán Việt : luân
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : 淪
Số nét : 7
Ngũ hành : Thủy (水)
沦: (淪)lún1. 水上的波纹: 沦漪.2. 沉没, 降落: 沦落.沦陷.沦亡.沉沦.沦丧.沦殁.沦肌浃髓.