VN520


              

Phiên âm : lún

Hán Việt : luân

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành : Thủy (水)

: (淪)lún
1. 水上的波纹: 沦漪.
2. 沉没, 降落: 沦落.沦陷.沦亡.沉沦.沦丧.沦殁.沦肌浃髓.