Phiên âm : qī, qiē
Hán Việt : thế, thiết
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : không có
Số nét : 7
Ngũ hành :
(Động) Pha (bằng nước sôi). ◎Như: thế trà 沏茶 pha trà.
Một âm là thiết. (Động) Trần (cách nấu ăn dùng dầu nóng hoặc nước canh nóng rưới lên món ăn).
(Động) Dùng nước dập tắt. ◎Như: bả hương hỏa nhi thiết liễu 把香火兒沏了 rưới nước dập tắt lửa nhang đi.