VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : ốc

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể : không có

Số nét : 7

Ngũ hành : Thủy (水)

(Động) Rót, tưới. ◎Như: dẫn thủy ốc điền 引水沃田 dẫn nước tưới ruộng.
(Hình) Tốt, màu mỡ. ◎Như: ốc thổ 沃土 đất màu mỡ.
(Danh) Họ Ốc.


Xem tất cả...