Phiên âm : wò
Hán Việt : ốc
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : không có
Số nét : 7
Ngũ hành : Thủy (水)
(Động) Rót, tưới. ◎Như: dẫn thủy ốc điền 引水沃田 dẫn nước tưới ruộng.(Hình) Tốt, màu mỡ. ◎Như: ốc thổ 沃土 đất màu mỡ.(Danh) Họ Ốc.