VN520


              

Phiên âm : qì, gāi

Hán Việt : khí

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể : không có

Số nét : 7

Ngũ hành : Thủy (水)

(Danh) Hơi nước. ◎Như: khí ki 汽機 máy hơi, khí thuyền 汽船 tàu thủy, khí xa 汽車 xe hơi.
(Danh) Khí thủy 汽水 nước uống có gaz. § Còn gọi là Hà Lan thủy 荷蘭水, tô đả thủy 蘇打水.


Xem tất cả...