Phiên âm : qì, gāi
Hán Việt : khí
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : không có
Số nét : 7
Ngũ hành : Thủy (水)
(Danh) Hơi nước. ◎Như: khí ki 汽機 máy hơi, khí thuyền 汽船 tàu thủy, khí xa 汽車 xe hơi.
(Danh) Khí thủy 汽水 nước uống có gaz. § Còn gọi là Hà Lan thủy 荷蘭水, tô đả thủy 蘇打水.