VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt :

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể : không có

Số nét : 6

Ngũ hành :

: sì
1. 水决后又流入.
2. 〔汜水〕水名, 在中国河南省.
3. 不流通的小沟渠.