VN520


              

Phiên âm : zhī, xié

Hán Việt : chấp, hiệp

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể : không có

Số nét : 5

Ngũ hành :

(Danh) Nhựa, chất lỏng. ◎Như: quả chấp 果汁 nước trái cây, nhũ chấp 乳汁 sữa.
(Danh) Vừa mưa vừa tuyết.
Một âm là hiệp. (Động) Hòa. § Thông hiệp 協.


Xem tất cả...