VN520


              

Phiên âm : dǐ, dī

Hán Việt : để, đê

Bộ thủ : Thị (氏)

Dị thể : không có

Số nét : 5

Ngũ hành :

(Danh) Nền, gốc, căn bổn, cơ sở. § Thông để 柢.
(Phó) Tóm lại, đại khái, nói chung. § Thông để 抵.
Một âm là đê. (Danh) Tên một thiểu số dân tộc ở phía tây, nay ở vào khoảng các tỉnh Thiểm Tây, Cam Túc, Tứ Xuyên.
(Động) Cúi, rủ xuống. § Thông đê 低.
(Danh) Sao Đê 氐, một sao trong nhị thập bát tú.